Q – Hỏi: Tôi muốn mua căn nhà single house $500,000 ở Maryland vậy để xác định tài chính cá nhân thì tôi phải trả các chi phí gì và bao nhiêu? list chi tiết cho tôi kể cà chi phí chuyển nhà và chi phí ước tính cho Furniture.
A – Trả Lời: Để xác định tài chính cá nhân khi mua một căn nhà giá $500,000 ở Maryland, bạn cần xem xét nhiều loại chi phí. Dưới đây là danh sách chi tiết các chi phí liên quan, bao gồm cả chi phí chuyển nhà và ước tính cho đồ nội thất (furniture):
1. Chi phí mua nhà
- Down payment (tiền đặt cọc): Bạn đã chuẩn bị $30,000, tương đương 6% giá trị căn nhà. Mức đặt cọc tiêu chuẩn là 20% (~$100,000) để tránh phải trả phí bảo hiểm thế chấp (PMI), nhưng với mức 6%, bạn vẫn có thể mua với khoản PMI.
- Mortgage Insurance (PMI): Nếu đặt cọc dưới 20%, bạn sẽ phải trả PMI. PMI thường từ 0.5% đến 1.5% giá trị khoản vay mỗi năm. Nếu vay $470,000 (giá nhà trừ $30,000), PMI có thể dao động từ $2,350 – $7,050 mỗi năm, tương đương $200 – $590 mỗi tháng.
- Closing costs (phí đóng giao dịch): Thường từ 2-5% giá trị căn nhà. Với nhà $500,000, chi phí này ước tính khoảng $10,000 – $25,000. Các phí này bao gồm phí thẩm định, phí luật sư, phí đăng ký, bảo hiểm quyền sở hữu (title insurance), phí kiểm tra nhà (home inspection), và các chi phí khác.
- Homeowners Insurance (bảo hiểm nhà): Khoảng $1,000 – $1,500 mỗi năm, tùy vào khu vực và giá trị nhà.
- Property Taxes (thuế bất động sản): Thuế bất động sản ở Maryland có mức trung bình khoảng 1.06% giá trị nhà mỗi năm. Với căn nhà $500,000, thuế sẽ là khoảng $5,300 mỗi năm, hoặc khoảng $442 mỗi tháng.
- Homeowners Association (HOA) fees (nếu có): Nếu căn nhà nằm trong khu có HOA, phí này có thể từ vài trăm đến vài nghìn đô la mỗi năm, tùy thuộc vào dịch vụ của cộng đồng.
- Maintenance Costs (chi phí bảo trì): Dự phòng khoảng 1% giá trị căn nhà mỗi năm cho việc bảo trì và sửa chữa. Đối với nhà $500,000, chi phí này khoảng $5,000 mỗi năm.
2. Chi phí chuyển nhà
- Moving costs (phí chuyển nhà): Chi phí này dao động tùy thuộc vào khoảng cách và khối lượng đồ đạc. Một số ước tính:
- Di chuyển nội địa: $1,000 – $5,000 (nếu bạn chuyển trong nội bang).
- Phí thuê dịch vụ di chuyển đồ đạc hoặc xe tải di chuyển: Từ $500 – $3,000, tùy vào dịch vụ bạn chọn.
- Phí bảo hiểm vận chuyển: Thường từ $100 – $300.
3. Chi phí cho đồ nội thất (furniture)
- Tùy thuộc vào số lượng và chất lượng đồ nội thất, chi phí này có thể rất khác nhau. Một số ước tính cơ bản:
- Phòng khách: Bộ sofa, bàn trà, tivi, kệ, thảm có thể dao động từ $3,000 – $10,000.
- Phòng ngủ: Giường, nệm, tủ quần áo, bàn đầu giường có thể từ $2,000 – $7,000 mỗi phòng.
- Phòng ăn: Bàn, ghế, đèn trang trí có thể từ $1,500 – $5,000.
- Đồ nhà bếp: Dụng cụ nhà bếp, nồi niêu, tủ lạnh, máy rửa chén từ $3,000 – $8,000.
- Vật dụng phụ: Rèm cửa, đồ trang trí, hệ thống âm thanh từ $1,000 – $3,000.
Tổng chi phí đồ nội thất có thể dao động từ $10,000 – $30,000 tùy thuộc vào phong cách và chất lượng bạn chọn.
4. Các chi phí khác
- Utility Setup Fees (phí thiết lập dịch vụ tiện ích): Bao gồm điện, nước, gas, internet. Phí thiết lập có thể từ $200 – $500.
- Home Warranty (bảo hành nhà): Nếu bạn muốn mua bảo hành cho thiết bị và hệ thống của căn nhà, chi phí có thể từ $300 – $600 mỗi năm.
Tổng chi phí ước tính
- Down payment: $30,000
- Closing costs: $10,000 – $25,000
- PMI (nếu có): $2,350 – $7,050/năm
- Homeowners Insurance: $1,000 – $1,500/năm
- Property Taxes: $5,300/năm
- Chi phí chuyển nhà: $500 – $5,000
- Đồ nội thất: $10,000 – $30,000
Tổng chi phí ban đầu có thể dao động từ khoảng $56,800 – $98,850 (chưa kể PMI).
DUCVU Cuộc Sống Mỹ
#ducvucuocsongmy #nhacuamy #muanhalandau #muanhaomy #dinhcumy #ducvuusa